Thực đơn
Thanh_Hải_(hồ) Ghi chúHồ Trung Quốc | |
---|---|
Hồ nước ngọt | Bà Dương · Bạch Cương Điến · Bosten · Cao Bưu · Cách Hồ · Dị Long · Dương Tông Hải · Dương Trừng · Điến Sơn · Điền Trì · Đông Bình · Đông Tiền · Động Đình · Đường Gia Sơn · Gyaring · Hô Luân · Hồng Hồ · Hồng Trạch · Hưng Khải · Kiếm Hồ · Kỷ Lộc · Lạc Mã · Long Cảm · Lương Tử · Nam Y · Ngoring · Ngõa Phụ · Nhĩ Hải · Phủ Tiên · Quân Sơn · Sài Bích · Sào Hồ · Sayram · Tân Lộ Hải · Thạch Cữu · Thái Hồ · Thiên Trì Trường Bạch · Tiểu Nam Hải · Tinh Vân · Trình Hải · Ulansuhai Nur · Vi Sơn |
Hồ nước mặn | Ayakum · Đại Hải · Hala · Namtso · Ngải Bỉ · Pangong Tso · Siling · Tangra Yumco · Thanh Hải · Ulungur · Vận Thành Diêm · Yamdrok · Zhari Namco |
Thực đơn
Thanh_Hải_(hồ) Ghi chúLiên quan
Thanh Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Thanh Hoa (ca sĩ) Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh tra Chính phủ Thanh HảiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thanh_Hải_(hồ) http://www.tibet.ca/en/wtnarchive/1998/3/27_2.html http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2004-02/2... http://fpeng.peopledaily.com.cn/200110/26/eng20011... http://fpeng.peopledaily.com.cn/200111/04/eng20011... http://www.redtailcanyon.com/items/9057.aspx http://www.travelchinaguide.com/picture/qinghai/xi... http://www.cciced.org/2008-07/03/content_15925312.... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20031107233609/http://...